down syndrome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: down syndrome+ Noun
- Hội chứng Down
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mongolism mongolianism Down's syndrome Down syndrome trisomy 21
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "down syndrome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "down syndrome":
down syndrome down's syndrome
Lượt xem: 844